Verb-Adj-Adv 1-A2
🔹 Động từ (Verben)
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
aussehen | [ˈaʊ̯sˌzeːən] | Trông có vẻ, nhìn như thế nào |
bauen | [ˈbaʊ̯ən] | Xây dựng |
verpassen | [fɛɐ̯ˈpasn̩] | Bỏ lỡ |
absagen | [ˈapˌzaːɡn̩] | Hủy bỏ |
variieren | [vaʁiˈiːʁən] | Biến đổi, thay đổi |
verschlafen | [fɛɐ̯ˈʃlaːfn̩] | Ngủ quên |
begrüßen | [bəˈɡʁyːsən] | Chào hỏi |
📌 Ví dụ và Giải nghĩa
-
aussehen
- Ví dụ: Das Wetter sieht heute schön aus, weil die Sonne scheint.
- Giải nghĩa: Thời tiết hôm nay trông đẹp, vì trời nắng.
-
bauen
- Ví dụ: Die Arbeiter haben eine neue Brücke gebaut, weil die alte zu alt war.
- Giải nghĩa: Những công nhân đã xây dựng một cây cầu mới, vì cây cầu cũ quá cũ.
-
verpassen
- Ví dụ: Ich habe den Bus verpasst, weil ich zu spät aufgestanden bin.
- Giải nghĩa: Tôi đã bỏ lỡ xe buýt, vì tôi dậy quá muộn.
-
absagen
- Ví dụ: Der Chef hat das Meeting abgesagt, weil er krank ist.
- Giải nghĩa: Sếp đã hủy bỏ cuộc họp, vì ông ấy bị ốm.
-
verschlafen
- Ví dụ: Er hat den Unterricht verschlafen, weil er bis spät in die Nacht gearbeitet hat.
- Giải nghĩa: Anh ấy đã ngủ quên buổi học, vì anh ấy làm việc đến khuya.
🔹 Tính từ / Trạng từ (Adjektive / Adverbien)
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
orientalisch | [oʁiɛnˈtaːlɪʃ] | Thuộc về phương Đông |
europäisch | [ɔʏ̯ʁoˈpɛːɪʃ] | Thuộc về châu Âu |
faszinierend | [fasʦiˈniːʁənt] | Hấp dẫn, lôi cuốn |
völlig | [ˈfœlɪç] | Hoàn toàn |
vielleicht | [fiˈlaɪ̯çt] | Có lẽ |
nachmittags | [ˈnaχmɪtaːks] | Vào buổi chiều |
neutral | [nɔʏ̯ˈtʁaːl] | Trung lập |
bekannt | [bəˈkant] | Nổi tiếng, được biết đến |
📌 Ví dụ và Giải nghĩa
-
faszinierend
- Ví dụ: Die Geschichte ist faszinierend, weil sie viele überraschende Wendungen hat.
- Giải nghĩa: Câu chuyện rất hấp dẫn, vì nó có nhiều bước ngoặt bất ngờ.
-
völlig
- Ví dụ: Ich bin völlig müde, weil ich die ganze Nacht gelernt habe.
- Giải nghĩa: Tôi hoàn toàn mệt mỏi, vì tôi đã học suốt đêm.
-
vielleicht
- Ví dụ: Vielleicht gehen wir morgen ins Kino, wenn das Wetter schlecht ist.
- Giải nghĩa: Có lẽ chúng ta sẽ đi xem phim vào ngày mai, nếu thời tiết xấu.
-
bekannt
- Ví dụ: Der Schauspieler ist bekannt, weil er in vielen Filmen mitgespielt hat.
- Giải nghĩa: Diễn viên này nổi tiếng, vì anh ấy đã tham gia nhiều bộ phim.